I will arrange for both of you to attend the conference.
Dịch: Tôi sẽ sắp xếp cho cả hai bạn tham dự hội nghị.
She arranged for both her children to have music lessons.
Dịch: Cô ấy đã thu xếp cho cả hai con cô ấy học các lớp học âm nhạc.
tổ chức cho cả hai
lên kế hoạch cho cả hai
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
con chó sủa
các nước phát triển
khu vực đào tạo
Mua lại thời gian
tĩnh mạch não
món quà nguy hiểm
cán bộ phường
đã chấm dứt, đã kết thúc