The children are playing around the park.
Dịch: Bọn trẻ đang chơi xung quanh công viên.
He walked around the city.
Dịch: Anh ấy đi bộ quanh thành phố.
về
gần đó
tính chất xung quanh
bao quanh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sản phẩm chăm sóc da
người truyền giáo
xuống sắc trông thấy
Thái độ gây tranh cãi
xe tải thùng phẳng
nhiều nơi
huyền bí, bùa chú, đánh vần
Chứng chỉ CNTT