The children are playing around the park.
Dịch: Bọn trẻ đang chơi xung quanh công viên.
He walked around the city.
Dịch: Anh ấy đi bộ quanh thành phố.
về
gần đó
tính chất xung quanh
bao quanh
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Khoa học về thể dục
đề xuất các chủ trương
nơi tìm việc
tấm rong biển
thể dục dụng cụ
thiết kế đô thị
khách hàng Việt
tiếp thị liên kết