The two countries engaged in an intense arms competition.
Dịch: Hai nước tham gia vào một cuộc chạy đua vũ trang gay gắt.
Arms competition is a dangerous game.
Dịch: Chạy đua vũ trang là một trò chơi nguy hiểm.
cuộc chạy đua vũ trang
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Máy tạo nhịp tim
vạch mặt gia đình
ví dụ điển hình (trong sách giáo khoa)
quả mít non
Lợi ích phi thường
các tài liệu hướng dẫn học tập
vạn dụng tiếng trung
Sự đưa tin sai lệch