Problems often arise unexpectedly.
Dịch: Các vấn đề thường xuất hiện bất ngờ.
The sun arises in the east.
Dịch: Mặt trời mọc ở phía đông.
xuất hiện
sự xuất hiện
xuất hiện, nảy sinh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sụn avian
gây khó khăn
nhà văn nữ
Sản phẩm vi phạm
trò chơi xếp chồng
tình yêu phi lý
Nghiền
Thiết bị hoặc phần mềm dùng để theo dõi sự hiện diện của người tham gia.