The sun emerges from behind the clouds.
Dịch: Mặt trời xuất hiện từ sau những đám mây.
New ideas emerge during discussions.
Dịch: Những ý tưởng mới nổi lên trong các cuộc thảo luận.
nổi lên
xuất hiện
sự xuất hiện
07/11/2025
/bɛt/
hoa nhện
chuyến tham quan nước Mỹ
hiện trạng
khả năng
biểu tượng quốc gia
cơ hoành chậu
nán lại, chần chừ
mây vũ tích