Her area of expertise is in environmental science.
Dịch: Lĩnh vực chuyên môn của cô ấy là khoa học môi trường.
He has a wide area of expertise in technology and engineering.
Dịch: Ông ấy có một lĩnh vực chuyên môn rộng trong công nghệ và kỹ thuật.
chuyên ngành
lĩnh vực nghiên cứu
chuyên gia
chuyên môn hóa
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đấu thầu hợp đồng
Đồng hành âm thầm
hàm lượng chất xơ
chạm vào một cách không cố ý
công ty xuất bản
phương pháp khoán
sỏi tiết niệu
Cảnh hồi tưởng