The architectural design of the new museum is innovative.
Dịch: Thiết kế kiến trúc của bảo tàng mới rất sáng tạo.
He studied architectural design at university.
Dịch: Anh ấy học thiết kế kiến trúc tại trường đại học.
lập kế hoạch kiến trúc
thiết kế công trình
kiến trúc
thiết kế
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tê tê
một trong những mảnh ghép
triển vọng kém tích cực
ủy ban quốc hội
vấn đề tiêu dùng
sự từ chối, sự không thừa nhận
cần quan tâm
Trang trí theo mùa