Salt dissolves easily in an aqueous solution.
Dịch: Muối dễ tan trong dung dịch nước.
The scientist prepared an aqueous solution of the chemical.
Dịch: Nhà khoa học đã chuẩn bị dung dịch nước của hợp chất đó.
dung dịch dựa trên nước
giai đoạn dạng nước
dung dịch
dạng nước
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sợi thần kinh
nhìn chằm chằm
đối thủ nghiêm túc
trường nghề
mì xào kiểu Nhật
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền
tranh cãi, tranh luận
thị trường bất động sản