The teacher is very approachable.
Dịch: Giáo viên rất dễ gần.
She has an approachable personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách dễ gần.
thân thiện
có thể tiếp cận
tính dễ gần
tiếp cận
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
định lý
tam giác vuông
phiên tòa xét xử
dạ dày no
chỉ ra
chi tiết nghi vấn
cử chỉ mang tính biểu tượng
chất chống oxy hóa