The teacher is very approachable.
Dịch: Giáo viên rất dễ gần.
She has an approachable personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách dễ gần.
thân thiện
có thể tiếp cận
tính dễ gần
tiếp cận
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
làm người hâm mộ tức giận
điều tra vụ cháy
Cơ sở hạ tầng bền vững
bài kiểm tra xuất sắc học thuật
giáo dục địa phương
Trào lưu đầu tư
kho lạnh
bánh ngọt