I live in a small apartment downtown.
Dịch: Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.
She is looking for a new apartment to rent.
Dịch: Cô ấy đang tìm một căn hộ mới để thuê.
căn hộ
đơn vị
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thiết kế cảnh quan
hỗ trợ người dùng
bài hát văn hóa
chất lượng thiết bị
các sản phẩm sức khỏe
công trình lịch sử
chủ động phối hợp
con cóc