Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "apart"

idiom
worlds apart
/wɜːldz əˈpɑːrt/

một trời một vực

noun
apartment hallway
/əˈpɑːrtmənt ˈhɔːlweɪ/

hành lang chung cư

phrasal verb
drift apart
/drɪft əˈpɑːrt/

xa cách dần

noun
apartment transaction
/əˈpɑːrtmənt trænˈzækʃən/

giao dịch căn hộ

noun
landed apartment
/ˈlændɪd əˈpɑːrtmənt/

căn hộ đất nền

noun
Luxury apartment
/ˈlʌkʒəri əˈpɑːrtmənt/

Chung cư cao cấp

noun
studio apartment model
/ˈstjuːdiːoʊ əˈpɑːrtmənt ˈmɑːdl/

mô hình căn hộ studio

verb
Living apart
/ˈlɪvɪŋ əˈpɑːrt/

Sống xa nhau

adverbial phrase
Sometimes apart
/ˈsʌmtaɪmz əˈpɑːrt/

Đôi khi xa cách

noun
studio apartment
/ˈstuːdiːoʊ əˈpɑːrtmənt/

căn hộ studio, căn hộ một phòng

verb
set apart
/sɛt əˈpɑrt/

tách biệt, phân biệt

verb
set apart
/sɛt əˈpɑːrt/

tách biệt, khác biệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY