She experienced an anxiety episode before her presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trước buổi thuyết trình.
During the anxiety episode, he found it difficult to breathe.
Dịch: Trong cơn lo âu, anh ấy thấy khó thở.
cơn tấn công lo âu
cơn hoảng sợ
sự lo âu
gây lo âu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đối tác suốt đời
hơn nữa, xa hơn
sự tương tự
khí quản
lời ca ngợi nhiệt thành
Chiến dịch phối hợp
tiệc ra mắt
Cơ sở hạ tầng mạng