She experienced an anxiety episode before her presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trước buổi thuyết trình.
During the anxiety episode, he found it difficult to breathe.
Dịch: Trong cơn lo âu, anh ấy thấy khó thở.
cơn tấn công lo âu
cơn hoảng sợ
sự lo âu
gây lo âu
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
mù chữ số
người chính trực
vải satin
chìa khóa riêng tư
vấn đề mạch máu
hóa giải khó khăn
chú ý
bài ca ngợi