The anticipated time for the project completion is next month.
Dịch: Thời gian dự kiến để hoàn thành dự án là vào tháng tới.
We need to confirm the anticipated time for the meeting.
Dịch: Chúng ta cần xác nhận thời gian dự kiến cho cuộc họp.
thời gian mong đợi
thời gian dự đoán
sự mong đợi
dự đoán
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
chương trình cấp phát
khuôn mặt trẻ thơ
những người mẹ mới
thuế tài chính
bột hải sản
thuộc thế kỷ hai mươi
Kế hoạch, sự lập kế hoạch
Cuộc đối thoại trong văn học