The anticipated date for the project completion is next month.
Dịch: Ngày dự kiến hoàn thành dự án là tháng tới.
We need to confirm the anticipated date for the event.
Dịch: Chúng ta cần xác nhận ngày dự kiến cho sự kiện.
ngày mong đợi
ngày dự kiến
sự mong đợi
mong đợi
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
sự tập trung cư dân
trang sức quý giá
xúc xích bò
hỏa hoạn được khống chế
bài hát văn hóa
môi trường áp lực cao
nhiệm vụ ưu tiên cao
Sĩ quan hải quân