These anti-competitive practices harm consumers.
Dịch: Những hành vi phản cạnh tranh này gây tổn hại cho người tiêu dùng.
The company was fined for engaging in anti-competitive practices.
Dịch: Công ty bị phạt vì tham gia vào các hành vi phản cạnh tranh.
A chemical compound known as sulfuric anhydride, used in various industrial processes.
Album nhạc đồng quê truyền thống