This herb has anthelmintic properties.
Dịch: Loại thảo dược này có đặc tính tẩy giun.
The doctor prescribed an anthelmintic for the child.
Dịch: Bác sĩ đã kê đơn thuốc tẩy giun cho đứa trẻ.
thuốc tẩy giun
có tác dụng tẩy giun
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
chỉ số UV
Đồi núi, vùng đất cao hơn xung quanh
kỷ nguyên tái ion hóa
MXH rầm rộ
Cuộc sống siêu việt
Nhân viên biên giới
Cà vạt phương Tây
thành phố cổ