This herb has anthelmintic properties.
Dịch: Loại thảo dược này có đặc tính tẩy giun.
The doctor prescribed an anthelmintic for the child.
Dịch: Bác sĩ đã kê đơn thuốc tẩy giun cho đứa trẻ.
thuốc tẩy giun
có tác dụng tẩy giun
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
vạch trần tin đồn
cái gậy
chẩn đoán y học
Phong cách thịnh hành
Công nhân nhà máy
thẩm phán, người xét xử
giao thông đường sắt
Lỗi vi phạm của người đi bộ