She is answerable for the project's success.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.
The manager is answerable for the team's performance.
Dịch: Người quản lý chịu trách nhiệm về hiệu suất của nhóm.
chịu trách nhiệm về
có trách nhiệm về
trách nhiệm
trả lời
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
phương tiện dừng bên cạnh
Dữ liệu tích hợp
cháo ngọt
bài hát chữa lành
bệnh giác mạc
hành vi có nguyên tắc
góp ý với các con
Ngủ quên, ngủ quá giấc