The difficult expedition tested their endurance.
Dịch: Cuộc thám hiểm khó khăn đã thử thách sức bền của họ.
Planning for the difficult expedition took months.
Dịch: Việc lên kế hoạch cho cuộc thám hiểm khó khăn mất hàng tháng.
cuộc thám hiểm đầy thách thức
cuộc thám hiểm gian nan
khó khăn
cuộc thám hiểm
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Cửa hàng thương hiệu
Số đăng ký doanh nghiệp
Khoa học chính trị
cô gái trẻ
điểm vào
hành vi phạm pháp
nhà độc lập
lớp, hạng, nhóm