The government decided to annex the neighboring territory.
Dịch: Chính phủ quyết định sát nhập lãnh thổ láng giềng.
The report included an annex with additional data.
Dịch: Báo cáo bao gồm một phụ lục với dữ liệu bổ sung.
gắn
thêm
sự sát nhập
sát nhập
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tuân theo quy tắc
cái rây
bảng màu nước
Tính ngay thẳng, tính chính trực
nấu cá
Mục tiêu nhập khẩu
nắm chặt, giữ chặt
toàn thể giới