Her dress features a bold animal pattern.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy có họa tiết động vật đậm nét.
The sofa is covered in an animal pattern fabric.
Dịch: Chiếc ghế sofa bọc vải có họa tiết động vật.
vằn vèo động vật
mẫu hoang dã
mẫu họa tiết động vật
có họa tiết động vật
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vâng lời, phục tùng
sự giãn nở nhiệt
chủ đề quan trọng
vệ tinh quan sát
mũ len
Chăm sóc sau sinh
Động vật hoang dã ven bờ
vượt thời gian