Her dress features a bold animal pattern.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy có họa tiết động vật đậm nét.
The sofa is covered in an animal pattern fabric.
Dịch: Chiếc ghế sofa bọc vải có họa tiết động vật.
vằn vèo động vật
mẫu hoang dã
mẫu họa tiết động vật
có họa tiết động vật
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Học tập định hướng thi cử
mililit
kết hôn
Giám sát tích hợp
giấc ngủ
Tuần lễ của điều dưỡng
đường đi, lộ trình
sự kết hợp