Her dress features a bold animal pattern.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy có họa tiết động vật đậm nét.
The sofa is covered in an animal pattern fabric.
Dịch: Chiếc ghế sofa bọc vải có họa tiết động vật.
vằn vèo động vật
mẫu hoang dã
mẫu họa tiết động vật
có họa tiết động vật
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Ngày giỗ
tạo điều kiện thương mại
nỗi sợ hãi
khái quát
Kỳ thi cạnh tranh
diện mạo tươi tắn
Học viện tài chính
lội ngược dòng