Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "anh"

noun
sour soup with fish
/ˈsaʊər suːp wɪθ fɪʃ/

canh chua cá

noun
melon soup with shrimp
/ˈmelən suːp wɪθ ʃrɪmp/

canh bí đao nấu tôm

noun
crab soup with jute leaves
/kɹæb sup wɪθ dʒut livz/

canh rau đay nấu cua

noun
Key clue
/kiː kluː/

Manh mối quan trọng

verb
pay bills
/peɪ bɪlz/

thanh toán hóa đơn

noun
war at
/wɔːr æt/

chiến tranh tại

noun
competitive effort
/kəmˈpetətɪv ˈefərt/

nỗ lực cạnh tranh

noun
Fast driving
/fɑːst ˈdraɪvɪŋ/

Lái xe nhanh

verb
deal with expeditiously
/dিল wɪð ˌekspɪˈdɪʃəsli/

giải quyết nhanh chóng

noun
subscription revenue
/səbˈskrɪpʃən ˈrevənjuː/

Doanh thu từ thuê bao

noun
rapid keyword growth
/ˈræpɪd ˈkiːwɜːrd ɡroʊθ/

Sự tăng trưởng từ khóa nhanh chóng

verb
Quickly resolve
/ˈkwɪkli rɪˈzɒlv/

Nhanh chóng khắc phục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY