The anesthesia was administered before the surgery.
Dịch: Thuốc gây mê đã được tiêm trước khi phẫu thuật.
She woke up from anesthesia feeling disoriented.
Dịch: Cô ấy tỉnh dậy sau khi gây mê và cảm thấy không tỉnh táo.
Anesthesia is crucial for performing many medical procedures.
Dịch: Gây mê là rất quan trọng để thực hiện nhiều thủ tục y tế.
Phát triển dần từng bước, nâng cao dần các chức năng của trang web hoặc ứng dụng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng mà không gây gián đoạn đối với nội dung hoặc chức năng hiện tại.