The boat dropped anchor to stay in place.
Dịch: Chiếc thuyền đã thả mỏ neo để giữ chỗ.
He used an anchor to secure the tent.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một cái neo để cố định cái lều.
An anchor is essential for any sailor.
Dịch: Một cái neo là cần thiết cho bất kỳ thủy thủ nào.
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.
bất động sản ở miền Trung Việt Nam