The boat was secured at the mooring.
Dịch: Chiếc thuyền đã được neo lại ở bến đỗ.
He checked the mooring lines before leaving.
Dịch: Anh ấy đã kiểm tra các dây neo trước khi rời đi.
nơi neo đậu
bến tàu
neo đậu
neo
20/11/2025
sự thay đổi tín hiệu
cảm xúc sâu sắc
sự tính toán
thuốc ngậm họng
sự hình thành mạch máu mới
người Pháp, tiếng Pháp
Thay đổi đáng kể
chủ nghĩa tả