The boat was secured at the mooring.
Dịch: Chiếc thuyền đã được neo lại ở bến đỗ.
He checked the mooring lines before leaving.
Dịch: Anh ấy đã kiểm tra các dây neo trước khi rời đi.
nơi neo đậu
bến tàu
neo đậu
neo
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
biểu tượng văn hóa
tỉ lệ thuận
người dùng nhiệt tình
cặp đôi không được định mệnh
kệ sách gỗ tối màu
vitamin cây hoa lá
nhà phân tích tài chính
được chỉ định