The committee is amending the proposal to include more details.
Dịch: Ủy ban đang sửa đổi đề xuất để bao gồm nhiều chi tiết hơn.
Amending the contract will take some time.
Dịch: Sửa đổi hợp đồng sẽ mất một thời gian.
thay đổi
biến đổi
sự sửa đổi
sửa đổi
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
lựa chọn khôn ngoan
Thách thức tài chính
du lịch bằng máy bay
thời trang gothic
thiệp mời
người mẫu đi trên sàn catwalk
Giữ vững tinh thần
Suýt chút nữa thì trúng Jaiko