The boat started to submerge in the water.
Dịch: Chiếc thuyền bắt đầu chìm xuống nước.
He decided to submerge the vegetables in boiling water.
Dịch: Anh quyết định ngâm rau trong nước sôi.
ngâm mình
nhúng
sự ngâm, sự chìm
đã chìm, đã ngâm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
vị nhạt
sự tiếp thu kiến thức
khám phá chuyển vùng
hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải
kỹ thuật kể chuyện
Sự lệch múi giờ
sở giao dịch tài chính
Bạn có nói tiếng Việt không?