The boat started to submerge in the water.
Dịch: Chiếc thuyền bắt đầu chìm xuống nước.
He decided to submerge the vegetables in boiling water.
Dịch: Anh quyết định ngâm rau trong nước sôi.
ngâm mình
nhúng
sự ngâm, sự chìm
đã chìm, đã ngâm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trung uý
Giải thưởng thứ ba
tính rủi ro
Chính sách nơi làm việc
am hiểu luật
thỏa thuận hai bên
thuộc về chủ nghĩa tự nhiên
phần dây đàn trong dàn nhạc hoặc dàn nhạc cụ dây