The boat started to submerge in the water.
Dịch: Chiếc thuyền bắt đầu chìm xuống nước.
He decided to submerge the vegetables in boiling water.
Dịch: Anh quyết định ngâm rau trong nước sôi.
ngâm mình
nhúng
sự ngâm, sự chìm
đã chìm, đã ngâm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Cơ quan An ninh Quốc gia
diễn giả truyền cảm hứng
đoán
vũ trang
chấy rận trên cơ thể người
nói nhiều ngôn ngữ
Giao tiếp tiếng Việt
các loài chim nước