We took an alternative route to avoid the traffic jam.
Dịch: Chúng tôi đã đi một con đường thay thế để tránh kẹt xe.
The map indicates an alternative route that is shorter.
Dịch: Bản đồ chỉ ra một con đường thay thế ngắn hơn.
đường vòng
đường tránh
sự thay thế
thay phiên
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thuộc về chim, liên quan đến chim
Nhiệm vụ an toàn
người bói toán
Thay đổi lĩnh vực học tập
Thư ký cuộc họp
cúc vạn thọ
Chưa từng nghe thấy
dấu ngã