We took an alternative route to avoid the traffic jam.
Dịch: Chúng tôi đã đi một con đường thay thế để tránh kẹt xe.
The map indicates an alternative route that is shorter.
Dịch: Bản đồ chỉ ra một con đường thay thế ngắn hơn.
đường vòng
đường tránh
sự thay thế
thay phiên
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cây gai dầu
trên sân pickleball
tác dụng bất ngờ
quản lý động cơ
cây bạch quả bạc
môn học
ưu tiên
dải lụa dài