The film is full of alluring visuals.
Dịch: Bộ phim tràn ngập những hình ảnh quyến rũ.
The product is advertised with alluring visuals to attract customers.
Dịch: Sản phẩm được quảng cáo bằng những hình ảnh lôi cuốn để thu hút khách hàng.
hình ảnh hấp dẫn
hình ảnh thu hút
10/09/2025
/frɛntʃ/
bìu
khu vực tập trung, nơi họp hoặc tụ tập
trách nhiệm thuộc về ai
chương trình nghiên cứu
Trường kinh tế quốc dân
xúc phạm, làm m offend
thái độ xem thường
tình hình tài chính