The allurement of fame can be irresistible.
Dịch: Sự quyến rũ của danh vọng có thể không thể cưỡng lại.
She was drawn to the allurement of the city lights.
Dịch: Cô ấy bị thu hút bởi sự hấp dẫn của ánh đèn thành phố.
sự cám dỗ
sự quyến rũ
quyến rũ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sao kê ngân hàng
Tẩu tán
Chỉ huy đẹp trai
cuộc biểu tình
tăng trưởng việc làm
xuất hiện
các cơ quan thực thi pháp luật
đánh giá khóa học