He dissipated his fortune on gambling.
Dịch: Anh ta tẩu tán gia sản vào cờ bạc.
The company is accused of asset dissipation.
Dịch: Công ty bị cáo buộc tẩu tán tài sản.
Phung phí
Lãng phí
Tiêu tan
sự tẩu tán
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
công trình lịch sử
quyết định khó khăn
thời kỳ khó khăn
Trang web bất động sản
lộ trình
bằng cấp sư phạm
Bán bất động sản
nguồn gốc