He dissipated his fortune on gambling.
Dịch: Anh ta tẩu tán gia sản vào cờ bạc.
The company is accused of asset dissipation.
Dịch: Công ty bị cáo buộc tẩu tán tài sản.
Người làm video blog, thường chia sẻ nội dung cá nhân hoặc trải nghiệm trên nền tảng trực tuyến.