She smiled at him all the while.
Dịch: Cô ấy đã mỉm cười với anh ta suốt thời gian đó.
All the while, he was planning his escape.
Dịch: Suốt thời gian đó, anh ta đã lên kế hoạch cho cuộc trốn thoát của mình.
Các hoạt động và tổ chức cần thiết để tiến hành một đám cưới, bao gồm việc lập kế hoạch, sắp xếp và quản lý các yếu tố khác nhau liên quan đến lễ cưới.