After the meeting, I can confirm that all good.
Dịch: Sau cuộc họp, tôi có thể xác nhận rằng mọi thứ đều ổn.
Don't worry about the project; it's all good.
Dịch: Đừng lo lắng về dự án; mọi thứ đều tốt.
mọi thứ đều ổn
tốt thôi
sự tốt đẹp
tốt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
vai trò mang lại lợi nhuận
Bộ Tài chính
trải qua một giai đoạn
phòng chống tiêu cực
cụm từ
Tập trung để cúng tế
thuộc về nước
tương đồng