Her goodness is admired by everyone.
Dịch: Lòng tốt của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ.
The goodness of his heart is evident in his actions.
Dịch: Tấm lòng tốt của anh ấy thể hiện rõ trong hành động của anh.
đức hạnh
lòng tốt
tốt
có tấm lòng tốt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Nữ cựu sinh viên
tỏi
cuộc khảo sát
hệ thống y tế
Điều thuận lợi, không có trở ngại
Xe cộ bị hỏng
mất tích bí ẩn
phát hành sản phẩm