The alert sign indicated a danger ahead.
Dịch: Dấu hiệu cảnh báo chỉ ra rằng có nguy hiểm phía trước.
He ignored the alert signs of fatigue.
Dịch: Anh ấy đã phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo của sự mệt mỏi.
dấu hiệu cảnh báo
tín hiệu
tình trạng cảnh giác
cảnh báo
12/09/2025
/wiːk/
đối tác
sản phẩm nhiên liệu hóa thạch
mũ nồi
Kéo hình ảnh lên hạng cao nhất
vị trí đầu bảng
Giao thông bền vững
du lịch giải trí
quản trị hiệu quả