She suffers from airsickness whenever she flies.
Dịch: Cô ấy bị say máy bay mỗi khi đi máy bay.
Ginger can help to alleviate airsickness.
Dịch: Gừng có thể giúp giảm chứng say máy bay.
say tàu xe
say sóng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tạo ra một loạt thành công
nhân vật lãnh đạo trẻ tuổi
bài luận mô tả
nhờ vào, nhờ có
lòng thương xót
túi đựng cơm trưa
Trạng thái hệ thống
Mùa vụ