I waited for my flight in the airport lounge.
Dịch: Tôi đợi chuyến bay của mình trong phòng chờ sân bay.
The airport lounge offers complimentary drinks and snacks.
Dịch: Phòng chờ sân bay cung cấp đồ uống và đồ ăn nhẹ miễn phí.
phòng chờ VIP
phòng chờ hạng thương gia
20/11/2025
nghề rèn
băng vệ sinh (nhét vào âm đạo để thấm hút kinh nguyệt)
Nhân viên quản lý nguồn nhân lực
đánh giá tín dụng
sự chảy ra, sự thoát ra
thủ đô thiết kế
Thẻ bảo hiểm y tế
Nghệ thuật hoặc quá trình chụp ảnh.