I waited for my flight in the airport lounge.
Dịch: Tôi đợi chuyến bay của mình trong phòng chờ sân bay.
The airport lounge offers complimentary drinks and snacks.
Dịch: Phòng chờ sân bay cung cấp đồ uống và đồ ăn nhẹ miễn phí.
phòng chờ VIP
phòng chờ hạng thương gia
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
lề dưới
kính sapphire
bệnh thận
mối lo ngại về sức khỏe
trường mầm non
sự tự chịu trách nhiệm
bình tĩnh, yên lặng
hoàng gia đương nhiệm