I did not enjoy the airplane food.
Dịch: Tôi không thích đồ ăn trên máy bay.
Airplane food is often bland.
Dịch: Đồ ăn trên máy bay thường nhạt nhẽo.
Bữa ăn trên chuyến bay
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
các yếu tố sinh thái
Chủ đề hot truyền thông
khám tiền mê
chống nước IP55
phòng tài chính
trò chơi không chính thức, thường dành cho giải trí và không yêu cầu thời gian hay cam kết lớn
hành vi thô lỗ
Luật tài sản