The airline meal was surprisingly tasty.
Dịch: Suất ăn hàng không khá ngon một cách đáng ngạc nhiên.
Passengers can pre-order special airline meals.
Dịch: Hành khách có thể đặt trước các suất ăn hàng không đặc biệt.
Bữa ăn trên chuyến bay
Bữa ăn máy bay
bữa ăn
ẩm thực
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sờ, chạm
kiệt tác
chuột nước
mập, béo
lưu trữ phương tiện
Sự tự hiện thực hóa
phân tích kinh tế
Cơm chiên giòn với nước sốt kho quẹt