The aircraft tail provides stability and control.
Dịch: Đuôi máy bay cung cấp sự ổn định và khả năng điều khiển.
The tail of the aircraft was damaged during landing.
Dịch: Đuôi của máy bay bị hư hỏng trong quá trình hạ cánh.
bộ phận đuôi
cụm đuôi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự ly hôn
hiệu ứng sân khấu
nên biết sớm
xem giải thích
bao bì quà tặng
Ủy ban kháng cáo của FIFA
Đại công quốc
chi tiêu tùy ý