The air hostess served drinks to the passengers.
Dịch: Nữ tiếp viên hàng không phục vụ đồ uống cho hành khách.
She has been an air hostess for over five years.
Dịch: Cô ấy đã làm nữ tiếp viên hàng không hơn năm năm.
tiếp viên bay
thành viên phi hành đoàn
người tiếp đãi
tiếp đãi
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đảng tiến bộ
sức khỏe tài chính
tuyên truyền
có tác động lớn
người dễ nhận ra
người xay bột
khu đất có bụi rậm
chiên trong chảo