The company's fiscal health is improving due to increased revenue.
Dịch: Sức khỏe tài chính của công ty đang cải thiện nhờ doanh thu tăng.
Governments must monitor their fiscal health to ensure economic stability.
Dịch: Các chính phủ phải theo dõi sức khỏe tài chính của mình để đảm bảo sự ổn định kinh tế.
Chính sách của các tổ chức hoặc cơ quan, thường đề cập đến các quy định hoặc hướng dẫn chính thức của các tổ chức như chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận.