The interview was conducted ahead of premiere.
Dịch: Cuộc phỏng vấn được thực hiện trước buổi ra mắt.
We are working hard ahead of premiere.
Dịch: Chúng tôi đang làm việc chăm chỉ trước buổi công chiếu.
trước buổi ra mắt
trước khi ra mắt
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Đổi hướng, đi đường vòng
vịt Quảng Đông
Giám đốc sức khỏe
các kỹ thuật điều tra
cản trở khả năng
quán cà phê bảo trợ động vật
doanh nghiệp trong nước
công đoàn công nhân