Their timeless love for each other is inspiring.
Dịch: Tình yêu vĩnh cửu của họ dành cho nhau thật đáng ngưỡng mộ.
She believes in the concept of timeless love.
Dịch: Cô ấy tin vào khái niệm tình yêu vĩnh cửu.
tình yêu vĩnh cửu
tình yêu vĩnh hằng
tính vĩnh cửu
yêu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
từ chối quan hệ
tăng cường miễn dịch
bọ cánh cam
Dùng xăng đốt kiến
Đánh đầu cận thành
loài nguyên thủy
báo cáo định kỳ hai lần một năm
Lợi nhuận bất ngờ