Their timeless love for each other is inspiring.
Dịch: Tình yêu vĩnh cửu của họ dành cho nhau thật đáng ngưỡng mộ.
She believes in the concept of timeless love.
Dịch: Cô ấy tin vào khái niệm tình yêu vĩnh cửu.
tình yêu vĩnh cửu
tình yêu vĩnh hằng
tính vĩnh cửu
yêu
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
khép kín hoàn toàn
băng dán (vết thương)
kiểm tra sức khỏe
sự kiện đối ngoại
thang đo phong cách
ám nắng
tổ chức nghề nghiệp
Điền vào chỗ trống