His aggressive style alienated many voters.
Dịch: Phong cách hung hăng của anh ấy đã làm mất lòng nhiều cử tri.
The company adopted an aggressive style of marketing.
Dịch: Công ty áp dụng một kiểu tiếp thị đầy tính tấn công.
Phong cách quyết đoán
Phong cách hiếu chiến
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
hết sức, kiệt sức, suy nhược
tự do, phóng khoáng
lung lay, lắc lư
bánh khoai mì
hệ thống giám sát
Giám sát xây dựng
Nhân viên kiểm soát tín dụng
Khối điều khiển cơ bản