His aggressive style alienated many voters.
Dịch: Phong cách hung hăng của anh ấy đã làm mất lòng nhiều cử tri.
The company adopted an aggressive style of marketing.
Dịch: Công ty áp dụng một kiểu tiếp thị đầy tính tấn công.
Phong cách quyết đoán
Phong cách hiếu chiến
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hình thang
chống ồn chủ động
áo không vai
mục tiêu tưởng chừng đơn giản
trưởng phòng
Các quốc gia phương Tây
chạy hợp âm
đồ trang trí viền