She underwent aesthetic treatment to improve her skin.
Dịch: Cô ấy đã trải qua điều trị thẩm mỹ để cải thiện làn da.
Aesthetic treatments are becoming increasingly popular.
Dịch: Các phương pháp điều trị thẩm mỹ đang ngày càng trở nên phổ biến.
Điều trị thẩm mỹ
Thủ tục làm đẹp
thẩm mỹ
làm đẹp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Giá trị đạo đức
ngành bán lẻ
quan trọng
hài hòa lợi ích
Quy định mới
tên thay thế
Vũng nước (thường là nơi động vật đến uống nước)
Sự cô đơn, sự tĩnh lặng hoặc trạng thái cô lập về tinh thần hoặc cảm xúc.