Visiting the museum was an aesthetic experience.
Dịch: Chuyến thăm bảo tàng là một trải nghiệm thẩm mỹ.
The sunset provided a profound aesthetic experience.
Dịch: Hoàng hôn mang lại một trải nghiệm thẩm mỹ sâu sắc.
trải nghiệm nghệ thuật
trải nghiệm về cái đẹp
thuộc về thẩm mỹ
về mặt thẩm mỹ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hệ thống năng lượng di động
Dựng phim
cổng quốc gia
người bị gạt ra ngoài xã hội
tự thúc đẩy
chính phủ điện tử
cải bắp
Phát hành game