The advertising director presented a new campaign.
Dịch: Giám đốc quảng cáo đã trình bày một chiến dịch mới.
She works as an advertising director for a leading agency.
Dịch: Cô ấy làm việc như một giám đốc quảng cáo cho một công ty hàng đầu.
quản lý quảng cáo
giám đốc tiếp thị
quảng cáo
10/07/2025
/ˈsteərweɪ/
đối phó với căng thẳng
Chiangrai United (Câu lạc bộ bóng đá Chiangrai United)
cơ quan bảo hiểm xã hội
nguyên nhân sự cố
tiêu chuẩn quốc gia
hướng đông nam
Người hâm mộ Kpop cầu toàn
quen với