The advertising bureau developed a new campaign for the product.
Dịch: Cơ quan quảng cáo đã phát triển một chiến dịch mới cho sản phẩm.
She works at the advertising bureau downtown.
Dịch: Cô ấy làm việc tại cơ quan quảng cáo ở trung tâm thành phố.
cơ quan quảng cáo
đại lý quảng cáo
quảng cáo
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
bệnh về mắt
Thời kỳ khó khăn về tài chính (ăn mì gói qua ngày)
xô, thùng
khối u ác tính
việc giải quyết khối lập phương (ví dụ Rubik's Cube)
cây quế
có vẻ con gái, điệu đà
giọng điệu phản đối