Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

adverse association

/ˈæd.vɜːrs əˈsoʊ.si.eɪ.ʃən/

mối liên hệ tiêu cực

noun
dictionary

Định nghĩa

Adverse association có nghĩa là Mối liên hệ tiêu cực
Ngoài ra adverse association còn có nghĩa là mối liên kết không thuận lợi

Ví dụ chi tiết

The study found an adverse association between smoking and lung health.

Dịch: Nghiên cứu đã phát hiện một mối liên hệ tiêu cực giữa việc hút thuốc và sức khỏe phổi.

There is an adverse association between high stress levels and academic performance.

Dịch: Có một mối liên hệ tiêu cực giữa mức độ căng thẳng cao và hiệu suất học tập.

Từ đồng nghĩa

negative correlation

mối tương quan tiêu cực

unfavorable relationship

mối quan hệ không thuận lợi

Họ từ vựng

noun

adversity

khó khăn

verb

associate

liên kết

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

adverse effect
association

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
preoccupation
/priːˈɒkjʊpeɪʃən/

mối bận tâm

noun
appointment
/əˈpɔɪntmənt/

cuộc hẹn

adjective
inaudible
/ɪnˈɔːdəbl/

không nghe rõ

noun
Mango-based product
/ˈmæŋɡoʊˌbeɪst ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm từ xoài

noun
complementary color
/ˈkɒmpləˌmɛn.tər.i ˈkʌlər/

màu bổ sung

adverbial phrase
throughout history
/θruːˈaʊt ˈhɪstri/

xuyên suốt lịch sử

verb
renege
/rɪˈnɛɡ/

không giữ lời hứa

verb
clear debt
/klɪər det/

trả hết nợ

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1899 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1020 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1458 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2093 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1965 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1783 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1571 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1899 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1020 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1458 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2093 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1965 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1783 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1571 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1899 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1020 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1458 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY