The new adventure film is a thrilling experience.
Dịch: Bộ phim phiêu lưu mới là một trải nghiệm đầy hồi hộp.
I love watching adventure films during the holidays.
Dịch: Tôi thích xem phim phiêu lưu trong kỳ nghỉ.
phim phiêu lưu
phim hành động
người phiêu lưu
phiêu lưu
07/11/2025
/bɛt/
đối phó với căng thẳng
sự lắp kính, lớp men
Sai số đo
phi công lái tên lửa
tiềm năng thành công
sự sinh sản
Sự điềm tĩnh, tự tin; tư thế, dáng vẻ
Bạn có hiểu không?